雑役婦 [Tạp Dịch Phụ]
ざつえきふ

Danh từ chung

người dọn dẹp

Hán tự

Tạp tạp
Dịch nhiệm vụ; vai trò
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu

Từ liên quan đến 雑役婦