雌牛 [Thư Ngưu]
牝牛 [Bẫn Ngưu]
めうし
びんぎゅう – 牝牛
めうじ
うなめ – 牝牛
おなめ – 牝牛

Danh từ chung

bò cái

JP: ジャックは雌牛めうしたね交換こうかんした。

VI: Jack đã đổi một con bò cái lấy hạt giống.

🔗 牡牛

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

雌牛めうしはミルクを供給きょうきゅうする。
Bò cái cung cấp sữa.
雌牛めうし牛乳ぎゅうにゅう供給きょうきゅうする。
Bò cái cung cấp sữa.
毎朝まいあさ雌牛めうしうしちちをやる。
Mỗi sáng, bò cái cho bê bú.

Hán tự

Thư cái; giống cái
Ngưu

Từ liên quan đến 雌牛