隣保 [Lân Bảo]
りんぽ

Danh từ chung

nhà hàng xóm

Hán tự

Lân láng giềng
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ

Từ liên quan đến 隣保