Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
障屏
[Chướng Bình]
障蔽
[Chướng Tế]
しょうへい
🔊
Danh từ chung
vách ngăn
Hán tự
障
Chướng
cản trở
屏
Bình
tường; hàng rào
蔽
Tế
che phủ; bóng râm; áo choàng; lật úp; bị hủy hoại
Từ liên quan đến 障屏
パーティション
vách ngăn; ô làm việc
中仕切
なかじきり
vách ngăn
中仕切り
なかじきり
vách ngăn
中隔
ちゅうかく
vách ngăn
仕切
しきり
vách ngăn; phân chia; ngăn cách
仕切り
しきり
vách ngăn; phân chia; ngăn cách
几帳
きちょう
bình phong
間仕切り
まじきり
vách ngăn phòng
隔て
へだて
vách ngăn
Xem thêm