Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
几帳
[Kỷ Trướng]
きちょう
🔊
Danh từ chung
bình phong
Hán tự
几
Kỷ
bàn; bao quanh bàn; bộ bàn hoặc bộ phong (số 16)
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Từ liên quan đến 几帳
パーティション
vách ngăn; ô làm việc
中仕切
なかじきり
vách ngăn
中仕切り
なかじきり
vách ngăn
中隔
ちゅうかく
vách ngăn
仕切
しきり
vách ngăn; phân chia; ngăn cách
仕切り
しきり
vách ngăn; phân chia; ngăn cách
間仕切り
まじきり
vách ngăn phòng
隔て
へだて
vách ngăn
障屏
しょうへい
vách ngăn
Xem thêm