隅々 [Ngung 々]
隅隅 [Ngung Ngung]
すみずみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

mọi ngóc ngách

JP: その部屋へやをすみずみまできれいにしましょう。

VI: Hãy làm sạch từng ngóc ngách của căn phòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラテンアメリカの隅々すみずみまでたびしてみたい。
Tôi muốn đi du lịch khắp mọi ngóc ngách của Mỹ Latinh.
そのしま隅々すみずみまで探索たんさくされている。
Hòn đảo đó đã được khám phá từng ngóc ngách.

Hán tự

Ngung góc; ngách

Từ liên quan đến 隅々