陶物師 [Đào Vật Sư]
すえものし

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

thợ gốm; nghệ nhân gốm

Hán tự

Đào gốm; sứ
Vật vật; đối tượng; vấn đề
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 陶物師