1. Thông tin cơ bản
- Từ: 除名
- Cách đọc: じょめい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (除名する)
- Lĩnh vực: Pháp lý, tổ chức, đảng phái, trường học, hiệp hội
- Sắc thái: Rất trang trọng; tính kỷ luật mạnh
2. Ý nghĩa chính
- Khai trừ, xóa tên khỏi tổ chức/đoàn thể/đảng phái/hiệp hội vì vi phạm quy định. Tương đương “expulsion”/“striking off”.
- Cấu trúc: AをBから除名する / AがBから除名される; 除名処分 (xử lý kỷ luật khai trừ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 退学: buộc thôi học (đối tượng là học sinh/sinh viên). 除名 rộng hơn, dùng cho nhiều tổ chức.
- 除籍: xóa tên khỏi sổ (hộ tịch, danh sách); thiên về thủ tục ghi sổ, không nhất thiết là kỷ luật.
- 追放: trục xuất/loại bỏ, sắc thái mạnh, có thể mang tính xã hội/chính trị rộng.
- 破門: khai trừ khỏi môn phái/tôn giáo.
- 懲戒免職: cách chức do kỷ luật (đối với công chức/nhân viên), khác với khai trừ tư cách hội viên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 除名処分, 党籍除名, 会員除名, 倫理規程に基づく除名.
- Dùng trong điều lệ, quy ước, thông cáo kỷ luật, bản tin nội bộ.
- Sắc thái mạnh, thể hiện mức kỷ luật cao nhất hoặc gần cao nhất.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 退学 |
Liên quan |
Buộc thôi học |
Áp cho học sinh/sinh viên. |
| 除籍 |
Liên quan |
Xóa tên (khỏi sổ) |
Thủ tục ghi sổ, không nhất thiết kỷ luật. |
| 追放 |
Từ gần nghĩa |
Trục xuất, loại bỏ |
Sắc thái mạnh, phạm vi rộng. |
| 破門 |
Liên quan |
Khai trừ (tôn giáo/môn phái) |
Ngữ cảnh tôn giáo/nghệ thuật truyền thống. |
| 復帰 |
Đối nghĩa (kết quả) |
Phục hồi (tư cách) |
Quay lại tổ chức sau kỷ luật. |
| 復党 |
Đối nghĩa (đảng phái) |
Trở lại đảng |
Hủy bỏ khai trừ, cho tái gia nhập. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 除: trừ bỏ, loại bỏ.
- 名: tên, danh.
- 除名 = “loại bỏ tên” khỏi danh sách → mất tư cách hội viên/đảng viên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bản dịch, 除名 nên linh hoạt thành “khai trừ khỏi …”, “xóa tên khỏi danh sách …” tùy tổ chức. Khi đi với 党籍(đảng tịch), dịch là “khai trừ khỏi đảng”. Với hiệp hội nghề nghiệp, có thể là “tước tư cách hội viên”.
8. Câu ví dụ
- 規約違反により会員除名の処分が決まった。
Do vi phạm điều lệ, đã quyết định xử lý khai trừ hội viên.
- 彼は党籍から除名された。
Anh ta bị khai trừ khỏi đảng tịch.
- 度重なる不正で学生は除名処分となった。
Vì gian lận nhiều lần, sinh viên bị xử lý khai trừ.
- 倫理委員会は医師の除名を勧告した。
Ủy ban đạo đức kiến nghị khai trừ bác sĩ.
- 理事会は三分の二の賛成で除名を可決した。
Hội đồng quản trị thông qua khai trừ với hai phần ba tán thành.
- 除名に先立ち弁明の機会が与えられる。
Trước khi khai trừ, người đó được cho cơ hội biện minh.
- 規程に基づかない除名は無効とされる。
Khai trừ không dựa trên quy định bị coi là vô hiệu.
- 復帰には除名の取り消し手続が必要だ。
Để phục hồi cần thủ tục hủy bỏ khai trừ.
- 重大な名誉毀損は除名事由に該当する。
Hành vi xúc phạm danh dự nghiêm trọng thuộc lý do khai trừ.
- 本人の同意なくして除名を公表してはならない。
Không được công bố việc khai trừ nếu không có sự đồng ý của đương sự.