破門
[Phá Môn]
はもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trục xuất (học trò)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
rút phép thông công