除名 [Trừ Danh]
じょめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xóa tên; loại tên (khỏi danh sách); trục xuất; khai trừ

JP: かれはそのかいから除名じょめいされた。

VI: Anh ấy đã bị loại khỏi hội đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのひとはクラブから除名じょめいされる。
Người kia sẽ bị loại khỏi câu lạc bộ.
かれはきっとチームから除名じょめいされるだろう。
Anh ấy chắc chắn sẽ bị loại khỏi đội.
そのくに国連こくれんからの除名じょめい要求ようきゅうする。
Yêu cầu loại bỏ đất nước đó khỏi Liên Hợp Quốc.
クラブの規則きそくやぶってばかりいると除名じょめいされるぞ。
Nếu cứ vi phạm quy tắc câu lạc bộ, bạn sẽ bị loại đấy.
かれ規則きそく違反いはんのかどでクラブから除名じょめいされた。
Anh ấy đã bị loại khỏi câu lạc bộ vì vi phạm quy tắc.

Hán tự

Trừ loại bỏ; trừ
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 除名