防虫 [Phòng Trùng]

ぼうちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chống côn trùng

Hán tự

Từ liên quan đến 防虫