殺虫剤 [Sát Trùng Tề]
さっちゅうざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

thuốc diệt côn trùng; thuốc trừ sâu

JP: 彼女かのじょはな殺虫さっちゅうざいりまいた。

VI: Cô ấy đã rắc thuốc trừ sâu lên hoa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは殺虫さっちゅうざいだよ。
Đây là thuốc trừ sâu.
殺虫さっちゅうざいとは、植物しょくぶつがいあたえる害虫がいちゅう防除ぼうじょする農薬のうやくのこと。
Thuốc trừ sâu là loại thuốc bảo vệ thực vật khỏi những loài côn trùng gây hại.

Hán tự

Sát giết; giảm
Trùng côn trùng; bọ; tính khí
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 殺虫剤