Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
闘鶏
[Đấu Duật]
とうけい
🔊
Danh từ chung
chọi gà; gà chọi
Hán tự
闘
Đấu
đánh nhau; chiến tranh
鶏
Duật
gà
Từ liên quan đến 闘鶏
蹴合い
けあい
đá nhau; chọi gà
軍鶏
しゃも
gà chọi