軍鶏 [Quân Duật]
しゃも
ぐんけい
シャモ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 しゃも từ từ cổ chỉ Xiêm

gà chọi

🔗 暹羅・シャム

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Duật

Từ liên quan đến 軍鶏