閲覧室 [Duyệt Lãm Thất]
えつらんしつ

Danh từ chung

phòng đọc

JP: 定期ていき雑誌ざっしるい閲覧えつらんしつより帯出たいしゅつ禁止きんし

VI: Tạp chí định kỳ không được phép mang ra khỏi phòng đọc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジュネーブ大学だいがく図書館としょかんには、いい閲覧えつらんしつがある。
Thư viện Đại học Geneva có một phòng đọc tốt.

Hán tự

Duyệt xem xét; kiểm tra; sửa đổi
Lãm xem xét; nhìn
Thất phòng

Từ liên quan đến 閲覧室