Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
読書室
[Độc Thư Thất]
どくしょしつ
🔊
Danh từ chung
phòng đọc
Hán tự
読
Độc
đọc
書
Thư
viết
室
Thất
phòng
Từ liên quan đến 読書室
閲覧室
えつらんしつ
phòng đọc