閣僚 [Các Liêu]

かくりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bộ trưởng

JP: その閣僚かくりょうはついに辞表じひょう提出ていしゅつまれました。

VI: Bộ trưởng đó cuối cùng đã bị buộc phải nộp đơn từ chức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

首相しゅしょう閣僚かくりょう任命にんめいする。
Thủ tướng sẽ bổ nhiệm các bộ trưởng.
首相しゅしょう閣僚かくりょう辞任じにんした。
Thủ tướng và các bộ trưởng đã từ chức.
閣僚かくりょうはみんな出席しゅっせきしていた。
Tất cả các bộ trưởng đều có mặt.
かれはあのとき閣僚かくりょうになりそこねた。
Anh ấy đã suýt nữa trở thành bộ trưởng vào thời điểm đó.
靖国神社やすくにじんじゃ参拝さんぱいかんしては閣僚かくりょう自主じしゅてき判断はんだんまかせられている。
Việc thăm viếng đền Yasukuni được để cho các bộ trưởng quyết định một cách tự nguyện.

Hán tự

Từ liên quan đến 閣僚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 閣僚
  • Cách đọc: かくりょう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ chính trị – báo chí)
  • Nghĩa khái quát: các bộ trưởng; thành viên nội các (một bộ trưởng trong nội các)
  • Lĩnh vực: Chính trị, hành chính công, tin tức thời sự
  • Kanji/Hán-Việt: 閣 (các) + 僚 (liêu)
  • Các kết hợp thường gặp: 閣僚人事, 閣僚名簿, 閣僚会議, 関係閣僚会議, 閣僚級, 閣僚入り

2. Ý nghĩa chính

  • Thành viên nội các (một bộ trưởng): chỉ từng bộ trưởng trong nội các. Ví dụ: 閣僚の一人 (một bộ trưởng trong nội các).
  • Các bộ trưởng trong nội các (nghĩa tập hợp): chỉ toàn bộ đội ngũ bộ trưởng. Ví dụ: 新内閣の閣僚 (các bộ trưởng của nội các mới).
  • Trong từ ghép: mang nghĩa “cấp bộ trưởng”. Ví dụ: 閣僚級会合 (cuộc họp cấp bộ trưởng).

Lưu ý: Tiếng Nhật không đánh dấu số ít/số nhiều, nên 閣僚 có thể hiểu là “bộ trưởng” hoặc “các bộ trưởng” tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt

  • 閣僚 vs 大臣: 大臣 (だいじん) là “bộ trưởng” nói chung. 閣僚 nhấn mạnh tư cách “thành viên của nội các” (tập hợp các 大臣 cấu thành nội các). Trong thực tiễn báo chí, đôi khi tách 総理 (Thủ tướng) ra thành “総理と閣僚”, dù về mặt cấu trúc, Thủ tướng cũng thuộc nội các.
  • 閣僚 vs 官僚: 官僚 (かんりょう) là “quan chức/viên chức hành chính” (công chức chuyên môn). 閣僚 là “bộ trưởng” (chính trị gia do bổ nhiệm/chỉ định).
  • 閣議 vs 閣僚会議: 閣議 là “phiên họp nội các” chính thức. 閣僚会議/関係閣僚会議 là “hội nghị các bộ trưởng (liên quan)” cho một chủ đề cụ thể, mang tính phối hợp liên bộ.
  • 内閣 vs 閣僚: 内閣 là “nội các” (thiết chế). 閣僚 là “các thành viên” (bộ trưởng) trong đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: Rất thường gặp trong tin tức chính trị – hành chính, thông cáo chính phủ, các cuộc họp quốc tế.
  • Mẫu dùng:
    • 閣僚を任命する/罷免する/更迭する/交代する (bổ nhiệm/miễn nhiệm/thay thế/thay ca bộ trưởng)
    • 閣僚が辞任する (một bộ trưởng từ chức)
    • 関係閣僚会議を開催する (tổ chức họp các bộ trưởng liên quan)
    • 閣僚の一人/閣僚ら (một bộ trưởng / các bộ trưởng)
  • Ngữ pháp: Danh từ. Hay dùng với の để bổ nghĩa danh từ khác: 閣僚人事 (nhân sự nội các), 閣僚名簿 (danh sách bộ trưởng).
  • Sắc thái: Trang trọng, thiên về văn phong báo chí – hành chính. Trong quốc tế, 閣僚級 nhấn mạnh cấp độ tham dự là “bộ trưởng”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Đọc Loại Nghĩa ngắn Ghi chú
大臣 だいじん Danh từ Bộ trưởng Từ chung cho vị trí bộ trưởng; dùng rộng.
国務大臣 こくむだいじん Danh từ Ministers of State Chức danh pháp định của các bộ trưởng trong nội các Nhật.
内閣 ないかく Danh từ Nội các Thiết chế gồm Thủ tướng và các bộ trưởng (閣僚).
閣議 かくぎ Danh từ Phiên họp nội các Cuộc họp chính thức của nội các.
閣僚級 かくりょうきゅう Danh từ/Adj-no Cấp bộ trưởng Ví dụ: 閣僚級会合 (hội nghị cấp bộ trưởng).
官僚 かんりょう Danh từ Quan chức, công chức Đối chiếu: không phải chính trị gia bổ nhiệm như 閣僚.
閣外 かくがい Danh từ Bên ngoài nội các Dùng trong đối chiếu: thuộc/không thuộc nội các.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (カク) – bộ Môn 門: nghĩa gốc “lầu các”, trong chính trị là “nội các” (内閣).
  • (リョウ) – bộ Nhân 亻: nghĩa “đồng liêu, bạn đồng nghiệp” (cùng nhóm), thấy trong 同僚, 官僚.
  • Ý hợp thành: 閣 (nội các) + 僚 (đồng liêu/người cùng cơ quan) → “những người đồng liêu trong nội các” = các bộ trưởng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, 閣僚 thường chỉ tập hợp các 国務大臣 tạo thành nội các. Theo luật, số bộ trưởng (không tính Thủ tướng) tiêu chuẩn là tối đa 14 và có thể mở rộng lên đến 19 khi cần thiết. Trên báo, bạn sẽ hay thấy “総理と閣僚” để nhấn mạnh Thủ tướng tách biệt với các bộ trưởng, dù về nguyên tắc Thủ tướng là người đứng đầu nội các. Khi dịch sang tiếng Việt, nên linh hoạt: nếu câu nói về tập thể thì dịch “các bộ trưởng”, còn chỉ một người thì dịch “một bộ trưởng/ một thành viên nội các”. Trong bối cảnh quốc tế, cụm 閣僚級会合 nhấn mạnh cấp tham dự là cấp bộ trưởng, khác với cấp vụ/cục hoặc cấp chuyên viên.

8. Câu ví dụ

  • 新内閣の閣僚が任命された。
    Các bộ trưởng trong nội các mới đã được bổ nhiệm.
  • 首相は一部閣僚の更迭を検討している。
    Thủ tướng đang cân nhắc thay thế một số bộ trưởng.
  • 不祥事を受け、閣僚の一人が辞任した。
    Do bê bối, một bộ trưởng đã từ chức.
  • きょうの閣議後、関係閣僚会議が開かれた。
    Sau phiên họp nội các hôm nay, cuộc họp các bộ trưởng liên quan đã được tổ chức.
  • 来週、東京で閣僚級会合が予定されている。
    Tuần tới dự kiến diễn ra hội nghị cấp bộ trưởng tại Tokyo.
  • 野党は閣僚に説明責任を求めている。
    Đảng đối lập yêu cầu các bộ trưởng phải giải trình.
  • 閣僚人事は月内にも発表される見通しだ。
    Nhân sự nội các dự kiến sẽ được công bố trong tháng này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 閣僚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?