間奏曲 [Gian Tấu Khúc]
かんそうきょく
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
khúc dạo đầu; khúc xen kẽ
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
khúc dạo đầu; khúc xen kẽ