間仕切り
[Gian Sĩ Thiết]
間じきり [Gian]
間じきり [Gian]
まじきり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
vách ngăn phòng