閉経 [Bế Kinh]
へいけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

mãn kinh

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc

Từ liên quan đến 閉経