更年期 [Canh Niên Kỳ]

こうねんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

thời kỳ mãn kinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

更年期こうねんき障害しょうがいがあります。
Tôi bị rối loạn tiền mãn kinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 更年期