閉店 [Bế Điếm]
へいてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng cửa hàng

JP: このみせはいつも8時はちじ閉店へいてんする。

VI: Cửa hàng này luôn đóng cửa lúc 8 giờ tối.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ngừng kinh doanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本日ほんじつはや閉店へいてんします。
Hôm nay cửa hàng sẽ đóng cửa sớm.
なん閉店へいてんですか。
Cửa hàng đóng cửa mấy giờ?
チャックス・ダイナーは閉店へいてんしました。
Chucks Diner đã đóng cửa.
閉店へいてんなんですか?
Cửa hàng đóng cửa mấy giờ?
11時じゅういちじ閉店へいてんします。
Chúng tôi đóng cửa lúc 11 giờ.
改装かいそうのため閉店へいてんいたします。
Chúng tôi đóng cửa để sửa chữa.
閉店へいてん時間じかんなんですか?
Giờ đóng cửa là mấy giờ?
閉店へいてん時間じかんなんですか。
Giờ đóng cửa là mấy giờ?
レストランはいつ閉店へいてんしますか。
Nhà hàng đóng cửa lúc mấy giờ?
いまかけても無駄むだだ。もう閉店へいてんだろう。
Đi bây giờ cũng vô ích thôi, chắc hẳn đã đóng cửa rồi.

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 閉店