門番
[Môn Phiên]
もんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
người gác cổng
JP: 門番は門を通りぬけるのを許してくれた。
VI: Người gác cổng đã cho phép đi qua cổng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
門から入りかけていた婦人とその門番に止められた。
Bà ấy đang bước vào cổng thì bị người gác cổng ngăn lại.