ドアマン
ドア・マン

Danh từ chung

người gác cửa

JP: そのドアマンは、わたし劇場げきじょうはいるのを許可きょかしてくれなかった。

VI: Người giữ cửa đã không cho tôi vào nhà hát.

Từ liên quan đến ドアマン