長蛇
[Trường Xà]
ちょうだ
ちょうじゃ
Danh từ chung
rắn dài
Danh từ chung
hàng dài
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
チケット売り場は、長蛇の列です。
Quầy bán vé đang có hàng dài người chờ.
女性用トイレは長蛇の列だった。
Nhà vệ sinh nữ có hàng dài người xếp hàng.
映画館の外はすでに長蛇の列だ。
Bên ngoài rạp chiếu phim đã có hàng dài người xếp hàng.
店の前には長蛇の列ができていた。
Trước cửa hàng đã có một hàng dài người xếp hàng.
販売機の前には長蛇の列ができていた。
Có một hàng dài người đứng trước máy bán hàng tự động.