長者 [Trường Giả]
ちょうじゃ
ちょうしゃ
ちょうざ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

triệu phú

Danh từ chung

cấp trên; người lớn tuổi hơn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người đức hạnh và hiền lành

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

bà chủ nhà thổ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trưởng trạm

🔗 宿駅

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはおくまん長者ちょうじゃで、百万長者ひゃくまんちょうじゃではない。
Tom là tỷ phú, không phải triệu phú.
トムはおくまん長者ちょうじゃだ。
Tom là tỷ phú.
のところ、トムはおくまん長者ちょうじゃであって百万長者ひゃくまんちょうじゃではない。
Thực ra, Tom là tỷ phú chứ không phải triệu phú.
わたしおくまん長者ちょうじゃであればよいのに。
Giá như tôi là một tỷ phú.
わたしたちはおくまん長者ちょうじゃになりたい。
Chúng tôi muốn trở thành tỷ phú.
のところ、かれおくまん長者ちょうじゃです。
Thực tế là, anh ấy là một tỷ phú.
トムはどうやっておくまん長者ちょうじゃになったの?
Tom đã làm thế nào để trở thành tỷ phú?
わたし百万長者ひゃくまんちょうじゃであればよいのにな。
Giá như tôi là triệu phú.
どうすればおくまん長者ちょうじゃになれるかな?
Làm thế nào để trở thành tỷ phú nhỉ?
おおきくなったら、なにになりたい?」「おくまん長者ちょうじゃ
"Khi lớn lên, bạn muốn trở thành gì?" "Tỷ phú."

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Giả người

Từ liên quan đến 長者