長官 [Trường Quan]
ちょうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bộ trưởng; giám đốc

JP: 長官ちょうかんかれ全権ぜんけん委任いにんした。

VI: Người đứng đầu đã ủy quyền toàn bộ cho anh ta.

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 長官