鐸
[Đạc]
たく
すず
ぬりて
ぬて
さなき
Danh từ chung
duo (chuông cổ Trung Quốc có lưỡi gõ và tay cầm dài)
🔗 鈴
Danh từ chung
chuông gió lớn
🔗 風鈴