鏡像
[Kính Tượng]
きょうぞう
Danh từ chung
hình ảnh phản chiếu trong gương; hình ảnh phản chiếu; hình ảnh gương
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
ngược (của một điểm)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
hình ảnh gương