Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎮痛薬
[Trấn Thống Dược]
ちんつうやく
🔊
Danh từ chung
thuốc giảm đau
Hán tự
鎮
Trấn
trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
痛
Thống
đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
薬
Dược
thuốc; hóa chất
Từ liên quan đến 鎮痛薬
痛み止め
いたみどめ
thuốc giảm đau
鎮痛剤
ちんつうざい
thuốc giảm đau; thuốc an thần
鎮静剤
ちんせいざい
thuốc an thần