鎮撫 [Trấn Phủ]
ちんぶ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bình định; xoa dịu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bình định; xoa dịu