鎧球 [Khải Cầu]
がいきゅう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

bóng bầu dục Mỹ

🔗 アメリカンフットボール

Hán tự

Khải mặc áo giáp; trang bị
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 鎧球