アメフト
アメフット

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bóng bầu dục Mỹ

JP: アメフトでタッチダウンは6てんになる。

VI: Trong bóng bầu dục Mỹ, một lần ghi bàn (touchdown) được tính là 6 điểm.

🔗 アメリカンフットボール

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アメフトがきです。
Tôi thích bóng bầu dục Mỹ.
前々まえまえから、アメフトはきです。
Tôi đã thích bóng bầu dục Mỹ từ lâu.
アメフトに興味きょうみある?
Bạn có hứng thú với bóng bầu dục Mỹ không?
大学だいがくでアメフトやってた?
Bạn có chơi bóng bầu dục Mỹ ở đại học không?
アメフトはしたことないです。
Tôi chưa từng chơi bóng bầu dục Mỹ.
トムはアメフトをっていた。
Tom rất thích bóng bầu dục Mỹ.
トムはアメフトにしか興味きょうみがない。
Tom chỉ thích bóng bầu dục Mỹ.
とうちゃんは、アメフトがきらいなんだ。
Bố tôi ghét bóng bầu dục Mỹ.
アメフトの練習れんしゅうしてからいえかえるよ。
Tôi sẽ về nhà sau khi tập luyện bóng bầu dục.
アメフトは13歳じゅうさんさいころからやってます。
Tôi chơi bóng bầu dục Mỹ từ khi 13 tuổi.

Từ liên quan đến アメフト