鍋 [Oa]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
nồi
JP: ここに手のないナベがある。
VI: Ở đây có một cái nồi không có tay cầm.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Từ viết tắt
lẩu
🔗 鍋料理
Danh từ chung
nồi
JP: ここに手のないナベがある。
VI: Ở đây có một cái nồi không có tay cầm.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Từ viết tắt
lẩu
🔗 鍋料理
- Nồi, vạc, chảo sâu: dụng cụ nấu bằng kim loại/đất chịu nhiệt dùng để luộc, ninh, hầm.
- Món lẩu (鍋/鍋料理/鍋物): món ăn nấu ngay trên bàn ăn với nồi nước dùng, cho thịt rau vào nhúng.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 鍋料理/鍋物 | Đồng nghĩa (món) | Món lẩu | Dùng trong ẩm thực. |
| 土鍋 | Biến thể | Nồi đất | Giữ nhiệt tốt, hợp ninh/hầm. |
| 鉄鍋 | Biến thể | Nồi gang | Bền, truyền nhiệt đều. |
| フライパン | Phân biệt | Chảo rán | Nông, dùng chiên xào. |
| 釜 | Phân biệt | Vạc/lò nấu lớn | Tính truyền thống/công nghiệp. |
| 寄せ鍋/キムチ鍋 | Liên quan | Lẩu tổng hợp / lẩu kim chi | Các loại lẩu phổ biến. |
| 鍋奉行 | Văn hoá | “Ông chủ nồi lẩu” | Người chỉ huy việc nấu lẩu. |
| お玉 | Liên quan | Muôi múc canh | Dụng cụ đi kèm khi ăn lẩu. |
鍋 gồm bộ 金 (kim loại) chỉ chất liệu và bộ phận bên phải gợi hình miệng nồi. Nghĩa gốc liên quan đến đồ đựng bằng kim loại dùng để nấu.
Ẩm thực Nhật có vô số biến thể lẩu: 寄せ鍋, ちゃんこ鍋, もつ鍋, 水炊き... Từ khóa mùa đông là “鍋で温まる” – làm ấm cơ thể bằng nồi lẩu đang sôi. Khi học tiếng Nhật, việc nắm các collocation đi với 鍋 giúp bạn nói tự nhiên hơn trong bối cảnh đời sống.
Bạn thích bản giải thích này?