錐揉み [Trùy Nhu]
きりもみ
キリモミ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xoáy đuôi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khoan

Hán tự

Trùy khoan; mũi khoan
Nhu xoa; mát-xa

Từ liên quan đến 錐揉み