Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銀鱗
[Ngân Lân]
ぎんりん
🔊
Danh từ chung
vảy bạc; cá
Hán tự
銀
Ngân
bạc
鱗
Lân
vảy (cá)
Từ liên quan đến 銀鱗
とと
cá nhỏ; chim nhỏ
フィッシュ
cá
魚
さかな
cá
魚族
ぎょぞく
cá
鱗
うろこ
vảy (cá, rắn, v.v.)