鉱石 [Khoáng Thạch]

礦石 [Quáng Thạch]

こうせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

quặng

🔗 脈石

Hán tự

Từ liên quan đến 鉱石