Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
原鉱
[Nguyên Khoáng]
げんこう
🔊
Danh từ chung
quặng thô
Hán tự
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
鉱
Khoáng
khoáng sản; quặng
Từ liên quan đến 原鉱
鉱石
こうせき
quặng