原鉱 [Nguyên Khoáng]
げんこう

Danh từ chung

quặng thô

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Khoáng khoáng sản; quặng

Từ liên quan đến 原鉱