Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉄鉱石
[Thiết Khoáng Thạch]
てっこうせき
🔊
Danh từ chung
quặng sắt
Hán tự
鉄
Thiết
sắt
鉱
Khoáng
khoáng sản; quặng
石
Thạch
đá
Từ liên quan đến 鉄鉱石
鉄鉱
てっこう
quặng sắt