鉄鉱 [Thiết Khoáng]
てっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

quặng sắt

JP: そこは鉄鉱てっこうむ。

VI: Nơi đó giàu mỏ sắt.

Hán tự

Thiết sắt
Khoáng khoáng sản; quặng

Từ liên quan đến 鉄鉱