釣魚 [Điếu Ngư]
ちょうぎょ

Danh từ chung

câu cá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

釣魚ちょうぎょとうふるくから中国ちゅうごく固有こゆう領土りょうどである。
Đảo Điếu Ngư là lãnh thổ bản địa của Trung Quốc từ xưa.

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Ngư

Từ liên quan đến 釣魚