Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
釣り道具
[Điếu Đạo Cụ]
釣道具
[Điếu Đạo Cụ]
つりどうぐ
🔊
Danh từ chung
dụng cụ câu cá
Hán tự
釣
Điếu
câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
具
Cụ
dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu
Từ liên quan đến 釣り道具
釣り具
つりぐ
dụng cụ câu cá