針で刺す [Châm Thứ]
はりでさす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

châm bằng kim

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はり親指おやゆびしちゃった。
Tôi đã đâm kim vào ngón tay cái.
かれはりゆびした。
Anh ấy đã đâm tay vào mũi kim.

Hán tự

Châm kim; ghim
Thứ gai; đâm

Từ liên quan đến 針で刺す