金髪
[Kim Phát]
きんぱつ
キンパツ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tóc vàng
JP: 彼は青い目と金髪である。
VI: Anh ấy có đôi mắt xanh và tóc vàng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は金髪だ。
Anh ấy có mái tóc vàng.
彼は金髪です。
Anh ấy có tóc vàng.
その少女は金髪です。
Cô gái có mái tóc vàng.
彼女は金髪の少女だった。
Cô ấy là một cô gái tóc vàng.
金髪の女の子なんだ。
Cô ấy là một cô gái tóc vàng.
姉妹揃って金髪よ。
Hai chị em đều có mái tóc vàng.
彼女は色白金髪だ。
Cô ấy có làn da trắng và tóc vàng.
彼女は金髪で色白の少女だ。
Cô ấy là một cô gái tóc vàng và da trắng.
その少年の髪は金髪でもじゃもじゃだ。
Tóc của cậu bé đó vàng và rối bù.
金髪の女の子があなたに会いにきました。
Cô gái tóc vàng đã đến gặp bạn.