金輪
[Kim Luân]
鉄輪 [Thiết Luân]
鉄輪 [Thiết Luân]
かなわ
てつりん
– 鉄輪
Danh từ chung
vòng kim loại; đai kim loại
Danh từ chung
kiềng ba chân
Danh từ chung
bánh xe tàu hỏa; tàu hỏa