五徳 [Ngũ Đức]
ごとく

Danh từ chung

ngũ đức (đặc biệt trong Nho giáo)

Danh từ chung

kiềng ba chân; giá đỡ ấm ba hoặc bốn chân

Danh từ chung

họa tiết gia đình hình kiềng ba chân

Hán tự

Ngũ năm
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính

Từ liên quan đến 五徳