金棒引き [Kim Bổng Dẫn]
鉄棒引き [Thiết Bổng Dẫn]
かなぼうひき

Danh từ chung

người nhiều chuyện

Danh từ chung

người gác đêm

Hán tự

Kim vàng
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Dẫn kéo; trích dẫn
Thiết sắt

Từ liên quan đến 金棒引き