金塊
[Kim Khối]
きんかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
cục vàng; vàng thỏi; thanh vàng; thỏi vàng
JP: 誰がここに金塊を埋めたのだろう。
VI: Ai đã chôn vàng ở đây nhỉ?