Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ナゲット
🔊
Danh từ chung
miếng vàng
Từ liên quan đến ナゲット
金塊
きんかい
cục vàng; vàng thỏi; thanh vàng; thỏi vàng