野芥子 [Dã Giới Tử]
野罌粟 [Dã Anh Túc]
苦菜 [Khổ Thái]
のげし
ノゲシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cải sữa

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Giới mù tạt; bụi; rác
Tử trẻ em
Anh bình
Túc
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Thái rau; món ăn phụ; rau xanh

Từ liên quan đến 野芥子